Có 2 kết quả:

通奸 tōng jiān ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄢ通姦 tōng jiān ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) adultery
(2) to commit adultery

Từ điển Trung-Anh

(1) adultery
(2) to commit adultery